đai truyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đai truyền+
- Driving belt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đai truyền"
- Những từ có chứa "đai truyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
indoctrination propagation unpropagated propaganda tradition propagate indoctrinate transmit transmission mission more...
Lượt xem: 989